dévorateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.vɔ.ʁa.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dévorateur /de.vɔ.ʁa.tœʁ/ |
dévorateurs /de.vɔ.ʁa.tœʁ/ |
Giống cái | dévoratrice /de.vɔ.ʁat.ʁis/ |
dévorateurs /de.vɔ.ʁa.tœʁ/ |
dévorateur /de.vɔ.ʁa.tœʁ/
- (Văn học) Giày vò.
- Passion dévoratrice — dục vọng giày vò
Tham khảo
sửa- "dévorateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)