Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.vi.de/

Ngoại động từ sửa

dévider ngoại động từ /de.vi.de/

  1. Tháo (chỉ ở sót chỉ) ra cuộn lại thành cúi; tháo (chỉ con cúi) ra cuộn lại thành cuộn.
    Dévider des cocons — kéo kén quay tơ
  2. Mở cuộn ra, tháo cuộn.
    Dévider une bobine — tháo cuộn một bôbin
  3. Lần (tràng hạt).
  4. (Thân mật) Nói lài nhài.
    Il en dévide, il en dévide, on ne peut le faire taire — Nó cứ lài nhài, lài nhài nói mãi, không sao ngăn lại được
    dévider son écheveau, dévider son chapelet — (thân mật) tuôn ra hết, nói ra hết

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa