dévider
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.vi.de/
Ngoại động từ sửa
dévider ngoại động từ /de.vi.de/
- Tháo (chỉ ở sót chỉ) ra cuộn lại thành cúi; tháo (chỉ con cúi) ra cuộn lại thành cuộn.
- Dévider des cocons — kéo kén quay tơ
- Mở cuộn ra, tháo cuộn.
- Dévider une bobine — tháo cuộn một bôbin
- Lần (tràng hạt).
- (Thân mật) Nói lài nhài.
- Il en dévide, il en dévide, on ne peut le faire taire — Nó cứ lài nhài, lài nhài nói mãi, không sao ngăn lại được
- dévider son écheveau, dévider son chapelet — (thân mật) tuôn ra hết, nói ra hết
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "dévider", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)