Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.tʁe.se/

Ngoại động từ

sửa

détresser ngoại động từ /de.tʁe.se/

  1. Tháo, gỡ (vật tết).
    Détresser des cheveux — gỡ bím tóc

Tham khảo

sửa