dépouiller
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.pu.je/
Ngoại động từ
sửadépouiller ngoại động từ /de.pu.je/
- Lột da.
- Dépouiller un lapin — lột da con thỏ
- Lột vỏ, vặt lấy, tước.
- Dépouiller un arbre de ses branches — vặt cành cây
- Dépouiller quelqu'un de sa charge — tước chức ai
- Dépouiller toute honte — (gạt) bỏ mọi sự thẹn thùng
- Dépouiller quelqu'un — tước của của ai
- Les voleurs l’ont dépouillé — kẻ cắp đã lấy hết của ông ta
- Xem kỹ, xem xét ; kiểm.
- Dépouiller un dossier — xem xét một hồ sơ
- Dépouiller un scrutin — kiểm phiếu bầu
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "dépouiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)