Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dénuer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Động từ phản thân
sửa
se dénuer
tự động từ
Thiếu
,
chịu
thiếu
.
Il
s’est dénué
de tout pour nourrir ses enfants
— ông ta chịu thiếu mọi thứ để nuôi con
Tham khảo
sửa
"
dénuer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)