Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.mɔ.ʁa.li.ze/

Ngoại động từ

sửa

démoraliser ngoại động từ /de.mɔ.ʁa.li.ze/

  1. Làm bại hoại đạo đức.
  2. Làm mất tinh thần, làm nản lòng.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa