Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.mɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
démon
/de.mɔ̃/
démons
/de.mɔ̃/

démon /de.mɔ̃/

  1. Quỷ.
    Être possédé du démon — bị quỷ ám
    Cette femme est un vrai démon — mụ ấy thật là một con quỷ
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Thần, thần hộ mệnh.

Tham khảo

sửa