démarrer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.ma.ʁe/
Ngoại động từ sửa
démarrer ngoại động từ /de.ma.ʁe/
- (Hàng hải) Tháo dây buộc (tàu).
- Khởi động.
- Démarrer un moteur — khởi động một động cơ
- (Nghĩa bóng) Khởi công.
- Démarrer une affaire — khởi công một việc
Nội động từ sửa
démarrer nội động từ /de.ma.ʁe/
- Khởi hành.
- Navire qui démarre — tàu khởi hành
- Khởi động.
- Moteur qui démarre — động cơ khởi động
- (Nghĩa bóng) Tiến triển.
- Une affaire qui démarre lentement — một công việc tiến triển chậm
- (Thể dục thể thao) Bứt lên.
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "démarrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)