dégueuler
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.ɡœ.le/
Ngoại động từ sửa
dégueuler ngoại động từ /de.ɡœ.le/
- (Thông tục) Nôn ra, mửa ra.
- (Thông tục; nghĩa bóng) Văng ra, tuôn ra.
- Dégueuler des injures — văng ra những lời chửi rủa
Tham khảo sửa
- "dégueuler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)