dégoutter
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.ɡu.te/
Nội động từ sửa
dégoutter nội động từ /de.ɡu.te/
- Nhỏ (từng) giọt; để nhỏ giọt.
- La sueur lui dégoutte du front — mồ hôi nhỏ giọt từ trán nó.
- Cheveux qui dégouttent de pluie — tóc ướt mưa để nước nhỏ giọt.
Tham khảo sửa
- "dégoutter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)