Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.kʁis.pe/

Ngoại động từ

sửa

décrisper ngoại động từ /de.kʁis.pe/

  1. (Thân mật) Làm bớt gay go.

Tham khảo

sửa