Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
décime
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
décimes
/de.sim/
décimes
/de.sim/
décime
gc
(
Sử học
)
Thuế
tăng lữ
.
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
décimes
/de.sim/
décimes
/de.sim/
décime
gđ
(
Luật học, pháp lý
)
Phụ thu
phần
mười
.
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Hào
(một phần mười frăng).
Tham khảo
sửa
"
décime
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)