déchaperonner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ʃa.pʁɔ.ne/
Ngoại động từ
sửadéchaperonner ngoại động từ /de.ʃa.pʁɔ.ne/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "déchaperonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
déchaperonner ngoại động từ /de.ʃa.pʁɔ.ne/