Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.baʁ.kə.mɑ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
débarquement
/de.baʁ.kə.mɑ̃/
débarquements
/de.baʁ.kə.mɑ̃/

débarquement /de.baʁ.kə.mɑ̃/

  1. Sự dỡ hàng.
  2. Sự lên bộ, sự xuống xe.
  3. (Quân sự) Sự đổ bộ.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa