Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /si.klizm/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cyclisme
/si.klizm/
cyclisme
/si.klizm/

cyclisme /si.klizm/

  1. (Thể dục thể thao) Môn xe đạp.

Tham khảo sửa