Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɑɪ.ˈæ.nə.məd/

Danh từ

sửa

cyanamide /sɑɪ.ˈæ.nə.məd/

  1. (Hoá học) Xianamit.

Tham khảo

sửa