customize
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkəs.tə.ˌmɑɪz/
Động từ sửa
customize /ˈkəs.tə.ˌmɑɪz/
- (Kỹ thuật) Điều chỉnh, tùy chỉnh, tùy biến; đặc chế.
Chia động từ sửa
customize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "customize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)