Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkəs.tə.ˌmɑɪz/

Động từ sửa

customize /ˈkəs.tə.ˌmɑɪz/

  1. (Kỹ thuật) Điều chỉnh, tùy chỉnh, tùy biến; đặc chế.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa