Tiếng Anh

sửa
 
cupcake

Từ nguyên

sửa

Từ ghép giữa cup +‎ cake.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈkʌpkeɪk/
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

cupcake (số nhiều cupcakes)

  1. Bánh nướng nhỏ.

Từ dẫn xuất

sửa

Hậu duệ

sửa

Tham khảo

sửa