cupcake
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửacupcake (số nhiều cupcakes)
Từ dẫn xuất
sửaHậu duệ
sửa- → Tiếng Cebu: kapkeyk
- → Tiếng Hà Lan: cupcake
- → Tiếng Phần Lan: kuppikakku (calque)
- → Tiếng Đức: Cupcake
- → Tiếng Do Thái: קאפקייק (kápkeik)
- → Tiếng Nhật: カップケーキ (kappukēki)
- → Tiếng Triều Tiên: 컵케이크 (keopkeikeu)
- → Tiếng Lào: ກັຜເຄ້ກ (kap khēk)
- → Tiếng Bồ Đào Nha: cupcake
- → Tiếng Nga: капке́йк (kapkéjk)
- → Tiếng Tây Ban Nha: cupcake
- → Tiếng Thái: คัพเค้ก
Tham khảo
sửa- "cupcake", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)