Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cumulate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkjuː.mjə.ˌleɪt/
Tính từ
sửa
cumulate
/ˈkjuː.mjə.ˌleɪt/
Chất chứa
,
dồn
lại
.
Động từ
sửa
cumulate
/ˈkjuː.mjə.ˌleɪt/
Chất chứa
,
dồn
lại
,
tích
luỹ
.
Tham khảo
sửa
"
cumulate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)