Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cu xanh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ku
˧˧
sajŋ
˧˧
ku
˧˥
san
˧˥
ku
˧˧
san
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ku
˧˥
sajŋ
˧˥
ku
˧˥˧
sajŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
cu xanh
Chim
cu
có
lông
màu
xanh
hơi
hoe
vàng
.
Tham khảo
sửa
Cu xanh,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam