Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkrɪs.tᵊl/
Canada

Danh từ

sửa

crystal /ˈkrɪs.tᵊl/

  1. Tinh thể.
    single crystal — tinh thể đơn
    organic crystal — tinh thể hữu cơ
  2. Pha lê; đồ pha lê.
  3. (Thơ ca) Vật trong suốt như pha lê (tuyết, nước, con mắt... ).
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Mặt kính đồng hồ.
  5. (Định ngữ) Bằng pha lê; như pha lê.

Tham khảo

sửa