crystal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkrɪs.tᵊl/
Canada | [ˈkrɪs.tᵊl] |
Danh từ
sửacrystal /ˈkrɪs.tᵊl/
- Tinh thể.
- single crystal — tinh thể đơn
- organic crystal — tinh thể hữu cơ
- Pha lê; đồ pha lê.
- (Thơ ca) Vật trong suốt như pha lê (tuyết, nước, con mắt... ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Mặt kính đồng hồ.
- (Định ngữ) Bằng pha lê; như pha lê.
Tham khảo
sửa- "crystal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)