Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkrɑɪ.ə.ˈdʒɛ.nɪk ˈmɛm.ri/

Danh từ

sửa

cryogenic memory /ˌkrɑɪ.ə.ˈdʒɛ.nɪk ˈmɛm.ri/

  1. (Tech) Bộ nhớ siêu hàn.

Tham khảo

sửa