Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
crustacé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kʁys.ta.se/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
crustacé
/kʁys.ta.se/
crustacés
/kʁys.ta.se/
crustacé
gđ
/kʁys.ta.se/
(
Động vật học
)
Loài
thân giáp
,
loài
tôm cua
.
(
Số nhiều
)
Lớp
thân giáp
,
lớp
tôm cua
.
Tham khảo
sửa
"
crustacé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)