Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkruː.əl.li/

Phó từ sửa

cruelly /ˈkruː.əl.li/

  1. Độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn.

Tham khảo sửa