Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkruː.ʃi.ˌeɪt/

Tính từ sửa

cruciate /ˈkruː.ʃi.ˌeɪt/

  1. (Sinh vật học) Hình chữ thập, chéo chữ thập.

Tham khảo sửa