Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkrɔs.ˈɑ.ɪəd/

Tính từ

sửa

cross-eyed /ˈkrɔs.ˈɑ.ɪəd/

  1. (Y học) Lác mắt, hội tụ.

Tham khảo

sửa