Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cravater
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kʁa.va.te/
Ngoại động từ
sửa
cravater
ngoại động từ
/kʁa.va.te/
Thắt
ca
vát
cho.
Chẹn
cổ
.
(
Thông tục
)
Lừa phỉnh
.
Nội động từ
sửa
cravater
nội động từ
/kʁa.va.te/
Dùng
thay
ca
vát
.
Foulard qui
cravate
bien
— khăn quàng cổ dùng thay ca vát tốt
Tham khảo
sửa
"
cravater
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)