Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkræf.ti/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

crafty /ˈkræf.ti/

  1. Lắm mánh khoé, láu cá, xảo quyệt, xảo trá.

Tham khảo sửa