crème de la crème
Xem thêm: creme de la creme và Crème de la Crème
Tiếng Anh
sửaCách viết khác
sửaTừ nguyên
sửaMượn từ tiếng Pháp crème de la crème (nghĩa đen “kem của kem”).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửacrème de la crème (không đếm được)
- (mang tính thành ngữ, singular only) Cái tốt nhất; đỉnh của chóp.
- To be an astronaut you must be the crème de la crème.
- Để trở thành phi hành gia bạn phải là người xuất sắc nhất.
Đồng nghĩa
sửaTiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửacrème de la crème gc (không đếm được)
- Cái tốt nhất; đỉnh của chóp.
- Đồng nghĩa: fine fleur
Hậu duệ
sửa- → Tiếng Anh: crème de la crème, creme de la creme
- → Tiếng Đan Mạch: creme de la creme, crème de la crème
- → Tiếng Đức: Crème de la Crème
- → Tiếng Hà Lan: crème de la crème
- → Tiếng Na Uy: crème de la crème