Tiếng Anh

sửa

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Mượn từ tiếng Pháp crème de la crème (nghĩa đen kem của kem).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

crème de la crème (không đếm được)

  1. (mang tính thành ngữ, singular only) Cái tốt nhất; đỉnh của chóp.
    To be an astronaut you must be the crème de la crème.
    Để trở thành phi hành gia bạn phải là người xuất sắc nhất.

Đồng nghĩa

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

crème de la crème gc (không đếm được)

  1. Cái tốt nhất; đỉnh của chóp.
    Đồng nghĩa: fine fleur

Hậu duệ

sửa