Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkʊr.i.ɜː/

Danh từ sửa

courier /ˈkʊr.i.ɜː/

  1. Người đưa thư, người đưa tin tức, người thông tin (thường dùng để đặt tên báo).
    Vietnam Courier — tin tức Vietnam
    diplomatic courier — người giao thông ngoại giao

Tham khảo sửa