Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈreɪ.dʒəs.li/

Phó từ

sửa

courageously /kə.ˈreɪ.dʒəs.li/

  1. Can đảm, dũng cảm.

Tham khảo

sửa