coup
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ku:/
Danh từ
sửacoup /ku:/
- Việc làm táo bạo; hành động phi thường.
- to make a coup—làm một chuyện phi thường
- Viết tắt của coup d'état—một cuộc đảo chính
Tham khảo
sửa- "coup", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)