Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑʊn.tɜː.ˈtʃɑːrm/

Ngoại động từ

sửa

counter-charm ngoại động từ /ˈkɑʊn.tɜː.ˈtʃɑːrm/

  1. Phá phù phép.

Danh từ

sửa

counter-charm /ˈkɑʊn.tɜː.ˈtʃɑːrm/

  1. Việc phá phù phép.

Tham khảo

sửa