cotton
Tiếng Anh
sửa
bông

cây bông
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaNội động từ
sửacotton nội động từ /ˈkɒ.tən/
- Hòa hợp, ăn ý.
- to cotton together — ăn ý với nhau
- to cotton with each other — hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau
- Yêu, quyến luyến, ý hợp tâm đầu.
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửacotton
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cotton | |||||
Phân từ hiện tại | cottoning | |||||
Phân từ quá khứ | cottoned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cotton | cotton hoặc cottonest¹ | cottons hoặc cottoneth¹ | cotton | cotton | cotton |
Quá khứ | cottoned | cottoned hoặc cottonedst¹ | cottoned | cottoned | cottoned | cottoned |
Tương lai | will/shall² cotton | will/shall cotton hoặc wilt/shalt¹ cotton | will/shall cotton | will/shall cotton | will/shall cotton | will/shall cotton |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cotton | cotton hoặc cottonest¹ | cotton | cotton | cotton | cotton |
Quá khứ | cottoned | cottoned | cottoned | cottoned | cottoned | cottoned |
Tương lai | were to cotton hoặc should cotton | were to cotton hoặc should cotton | were to cotton hoặc should cotton | were to cotton hoặc should cotton | were to cotton hoặc should cotton | were to cotton hoặc should cotton |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cotton | — | let’s cotton | cotton | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaTham khảo
sửa- "cotton", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)