Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cotte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Từ đồng âm
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
cotte
/kɔt/
cottes
/kɔt/
cotte
gc
Quần
lao
động,
quần
thợ máy
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Váy
ngắn
.
cotte
d’armes
— áo chiến choàng ngoài
Từ đồng âm
sửa
Cote
Tham khảo
sửa
"
cotte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)