Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cotte
/kɔt/
cottes
/kɔt/

cotte gc

  1. Quần lao động, quần thợ máy.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Váy ngắn.
    cotte d’armes — áo chiến choàng ngoài

Từ đồng âm sửa

Tham khảo sửa