Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɔst.li/
  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ nguyên sửa

Từ cost (“giá”) + -ly.

Tính từ sửa

costly (so sánh hơn costlier, so sánh nhất costliest) /ˈkɔst.li/

  1. Đắt tiền, quý giá.
    costly furniture — đồ đạc đắt tiền
  2. Tốn kém, tốn tiền, hao tiền tốn của; tai hại (về số thương vong).
    a costly war — một cuộc chiến tranh hao tiền tốn của

Tham khảo sửa