corse
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkɔrs/
Danh từ sửa
corse /ˈkɔrs/
Tham khảo sửa
- "corse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔʁs/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | corse /kɔʁs/ |
corses /kɔʁs/ |
Giống cái | corse /kɔʁs/ |
corses /kɔʁs/ |
corse /kɔʁs/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
corse /kɔʁs/ |
corses /kɔʁs/ |
corse gđ /kɔʁs/
- (Ngôn ngữ học) Tiếng Coóc-xơ, phương ngữ Coóc-xơ.
Tham khảo sửa
- "corse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)