correcteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.ʁɛk.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | correcteur /kɔ.ʁɛk.tœʁ/ |
correcteurs /kɔ.ʁɛk.tœʁ/ |
Số nhiều | correcteur /kɔ.ʁɛk.tœʁ/ |
correcteurs /kɔ.ʁɛk.tœʁ/ |
correcteur /kɔ.ʁɛk.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | correcteur /kɔ.ʁɛk.tœʁ/ |
correcteurs /kɔ.ʁɛk.tœʁ/ |
Giống cái | correcteur /kɔ.ʁɛk.tœʁ/ |
correctrices /kɔ.ʁɛk.tʁis/ |
correcteur /kɔ.ʁɛk.tœʁ/
- Hiệu chỉnh.
- Verres correcteurs — kính hiệu chỉnh
Tham khảo
sửa- "correcteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)