Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kə.ˈræl/

Danh từ sửa

corral /kə.ˈræl/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ràn, bãi quây sức vật.
  2. Luỹ toa xe (toa xe sắp thành vòng tròn để bảo vệ trại).
  3. Bãi bẫy thú (xung quanh có rào).

Ngoại động từ sửa

corral ngoại động từ /kə.ˈræl/

  1. Cho (súc vật) vào ràn.
  2. Dồn (toa xe) thành luỹ.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) nắm lấy, tóm lấy.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

 
corral

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ.ʁal/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
corral
/kɔ.ʁal/
corrals
/kɔ.ʁal/

corral /kɔ.ʁal/

  1. Bãi quây gia súc (ở Nam Mỹ).
  2. Nơi nhốt voi (ở ấn độ).

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)