corporate conscience
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkɔr.pə.rət ˈkɑːnt.ʃənts/
Từ nguyên
sửaTừ corporate và conscience.
Danh từ
sửacorporate conscience /ˌkɔr.pə.rət ˈkɑːnt.ʃənts/
- (Kinh tế học) Lương tâm hợp doanh; lương tâm doanh nghiệp.
Tham khảo
sửa- "corporate conscience", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)