Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈrɑː.lə/

Danh từ

sửa

corolla /kə.ˈrɑː.lə/

  1. (Thông tục) Tràng hoa.

Tham khảo

sửa