Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
contre-sceller
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
contre-sceller
ngoại động từ
(
Sử học
) Đóng ấn
phụ
vào.
Tham khảo
sửa
"
contre-sceller
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)