Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃t.ʁa.tak/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
contre-attaque
/kɔ̃t.ʁa.tak/
contre-attaques
/kɔ̃t.ʁa.tak/

contre-attaque gc /kɔ̃t.ʁa.tak/

  1. Sự phản kích.
  2. Cuộc phản kích.

Tham khảo

sửa