Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌkɑːn.trə.dɪs.ˈtɪŋk.ʃən/

Danh từ sửa

contradistinction /ˌkɑːn.trə.dɪs.ˈtɪŋk.ʃən/

  1. Sự trái ngược, sự tương phản.
    in contradistinction with — trái ngược với, tương phản với
  2. Sự phân biệt, sự khác.
    in contradistinction to — khác với

Tham khảo sửa