Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkɑːn.tə.ˈnɛn.tᵊl/

Tính từ

sửa

continental /ˌkɑːn.tə.ˈnɛn.tᵊl/

  1. (Thuộc) Lục địa, (thuộc) đại lục.
    continental climate — khí hậu lục địa
  2. (Thuộc) Lục địa Châu âu (đối với nước Anh).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thuộc) các thuộc địa đấu tranh giành độc lập (trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập).

Thành ngữ

sửa
  • I don't care a continental: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tớ cóc cần.
  • not with a continental: Không đáng một xu.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa
 
continental

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.ti.nɑ̃.tal/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực continental
/kɔ̃.ti.nɑ̃.tal/
continentaux
/kɔ̃.ti.nɑ̃.tɔ/
Giống cái continentale
/kɔ̃.ti.nɑ̃.tal/
continentales
/kɔ̃.ti.nɑ̃.tal/

continental /kɔ̃.ti.nɑ̃.tal/

  1. Xem continent
    Climat continental — khí hậu lục địa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)