continental
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkɑːn.tə.ˈnɛn.tᵊl/
Tính từ
sửacontinental /ˌkɑːn.tə.ˈnɛn.tᵊl/
- (Thuộc) Lục địa, (thuộc) đại lục.
- continental climate — khí hậu lục địa
- (Thuộc) Lục địa Châu âu (đối với nước Anh).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thuộc) các thuộc địa đấu tranh giành độc lập (trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập).
Thành ngữ
sửa- I don't care a continental: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tớ cóc cần.
- not with a continental: Không đáng một xu.
Tham khảo
sửa- "continental", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.ti.nɑ̃.tal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | continental /kɔ̃.ti.nɑ̃.tal/ |
continentaux /kɔ̃.ti.nɑ̃.tɔ/ |
Giống cái | continentale /kɔ̃.ti.nɑ̃.tal/ |
continentales /kɔ̃.ti.nɑ̃.tal/ |
continental /kɔ̃.ti.nɑ̃.tal/
- Xem continent
- Climat continental — khí hậu lục địa
Tham khảo
sửa- "continental", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)