Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃s.ta.te/

Ngoại động từ sửa

constater ngoại động từ /kɔ̃s.ta.te/

  1. Nhận thấy.
  2. Ghi nhận.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa