conservative
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈsɜː.və.tɪv/
Tính từ
sửaconservative /kən.ˈsɜː.və.tɪv/
- Để giữ gìn, để duy trì, để bảo tồn, để bảo toàn.
- Bảo thủ, thủ cựu.
- conservative views — quan điểm bảo thủ
- the Conversative party — đảng bảo thủ (Anh)
- Thận trọng, dè dặt; vừa phải, phải chăng.
- conservative estimate — sự ước lượng dè dặt
Danh từ
sửaconservative /kən.ˈsɜː.və.tɪv/
- Người bảo thủ, người thủ cựu.
- Người theo chủ nghĩa bảo thủ, chủ nghĩa bảo tôn
- Đảng viên đảng bảo thủ (Anh).
Tham khảo
sửa- "conservative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)