Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈfɔr.ˌmɪ.zᵊm/

Danh từ

sửa

conformism /kən.ˈfɔr.ˌmɪ.zᵊm/

  1. Chủ nghĩa tuân thủ.

Tham khảo

sửa