Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.fe.de.ʁe/

Ngoại động từ

sửa

confédérer ngoại động từ /kɔ̃.fe.de.ʁe/

  1. Hợp thành hợp bang; làm cho liên minh lại.

Tham khảo

sửa