Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːn.ˌduː.ət/

Danh từ sửa

conduit /ˈkɑːn.ˌduː.ət/

  1. Máng nước.
  2. Ống cách điện.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃.dɥi/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
conduit
/kɔ̃.dɥi/
conduits
/kɔ̃.dɥi/

conduit /kɔ̃.dɥi/

  1. Ống dẫn (nước... ).
  2. (Giải phẫu) Ống.
    Conduit auditif — ống tai

Tham khảo sửa