conduit
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkɑːn.ˌduː.ət/
Danh từ sửa
conduit /ˈkɑːn.ˌduː.ət/
Tham khảo sửa
- "conduit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ̃.dɥi/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
conduit /kɔ̃.dɥi/ |
conduits /kɔ̃.dɥi/ |
conduit gđ /kɔ̃.dɥi/
Tham khảo sửa
- "conduit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)